LOVE YOUR SKIN WITH EVIDENCE-BASED COSMETOLOGY

Thứ Năm, 2 tháng 4, 2020




Bài hướng dẫn ngày hôm nay, mình sẽ hướng dẫn các bạn cách mô tả tổn thương da. Mô tả tổn thương da làm một bài học rất căn bản và quan trọng nhất trong chuyên ngành da liễu. Đây là nền tảng cho mọi chẩn đoán, điều trị. Và đặc biệt nếu bạn biết cách mô tả tổn thương bằng tiếng anh thì bạn hoàn toàn có thể chẩn đoán những bệnh bạn chưa từng gặp. Làm thế nào để làm được điều đó? Mình sẽ hướng dẫn cụ thể trong một bài viết khác. Bây giờ chúng ta hãy tập trung vào cách mô tả tổn thương da nhé.



I.              BỐN BƯỚC CƠ BẢN TRONG MÔ TẢ SANG THƯƠNG

Bước 1: Mô tả sang thương (describe primary or secondary lesions) và các đặc tính của sang thương như: màu sắc (color), kích thước (size), hình dạng (shape), bờ (border), bề mặt (surface).
Bước 2: Mô tả về cách sắp xếp của tổn thương (arrangement of lesions)
Bước 3: Mô tả phân bố của sang thương (distribution of lesions)
Bước 4: Nghiệm pháp (maneuver) + triệu chứng (signs)

II.            TÊN CÁC LOẠI SANG THƯƠNG VÀ CÁCH MÔ TẢ
Mục 1-5 là primary lesions, 6 là secondary lesions
1.    Macule (dát), patch (dát lớn)
Thường đối với sang thương dạng macule hoặc patch, quan trọng nhất cần phải mô tả thêm màu sắc.
Dát tăng sắc tố: hyperpigmented macule (vd: PIH-, melasma, Mongolian spot)
Dát giảm sắc tố: hypopigmented macule (vd: vitiligo-bạch biến)
Dát hồng ban: erythematous macule (vd: viral rash-ban do virus)
Dát xuất huyết: purpurae macule (vd: thrompocytopenic- bệnh giảm tiểu cầu)

2.    Papule (sẩn), nodule (nốt)
Đối với sẩn việc mô tả hình dạng (shape) rất quang trọng:

Flat-top papule: sẩn dạng bề mặt phẳng (vd: bệnh mụn cóc phẳng-verruca plana)
Dome-shape papule: sẩn dạng vòm (vd: trichoepithelioma)
Umblicated papule: sẩn dạng rốn lõm (vd: bệnh u mềm lây- mollusculum contagiosum)
Acuminated papule: sẩn dạng chóp nhọn (vd: bệnh sùi mào gà-condylomata acuminata)
Verrucous papule: sẩn dạng khảm (vd: bệnh mụn cóc thông thường-verruca vulgaris).
Pedunculated papule: sẩn có cuống (vd: skin tag-u mềm treo)

3.    Plaque (mảng)
Với sang thương dạng mảng cần phải mô tả hình dạng (configuration of lesions)
Annular plaque: mảng dạng vòng (vd: u hạt vòng-annular granuloma)
Nummular/discoid plaque: dạng đĩa- đồng tiền (vd: chàm đồng tiền-nummular eczema)
Polycyclic plaque: dạng đa cung (vd: mày đay- urticaria)
Arcuate plaque: dạng hình cung (vd: mày đay- urticarial)
Linear: dạng đường (vd: hiện tượng kobner trong bệnh vảy nến)
Reticular: dạng lưới
Serpiginous: dạng rắn lượn (vd: bệnh ấu trùng di chuyển trong da-cutaneous larva migrans)
Targetoid : dạng bia bắn (vd: hồng ban đa dạng-erythema multiform)

4.    Vesicle (mụn nước), bullae (bọng nước), pustula (mụn mủ)
Với các tổn thương này cần mô tả:
Flaccid bullae: bóng nước chùn
Tense bullae: bóng nước căng
Translucent: trong
Opaque: đục
5.    Các tổn thương sơ cấp (primary lesions) khác: abscess (áp-xe), wheal (sẩn phù), cyst (nang)
6.    Các tổn thương thứ cấp:
Scale: vảy (sliver scale, yellow scale)
Crust: mài
Erosion: vết trợt
Fissure: vết nứt
Sinus: xoang
Scar: sẹo
Atrophy: teo da
Lichenification: lichen hóa
Ulcer: loét
7.    Các tổn thương đặc biệt (special lesions)
Burrow: hang
Comedone: nhân mụn
Milia: hạt kê
Telengiectasia: giãn mạch
Poikiloderma: dạng mạng lưới
Purpura: xuất huyết
Infarct: hoại tử

III.          CÁCH SẮP XẾP
Group: theo nhóm
Scattered: rải rác

IV.         PHÂN BỐ
-Localized, regional, or generalized: tại chỗ hay là toàn thân
-Dermatomal: theo dermatomal– vd: herpes zoster (Zona)
-Sun-exposed areas: vùng phơi bày ánh sáng –vd: sunburn (bỏng nắng), SLE (lupus đỏ da bán cấp), photosensitivity to drugs (nhạy cảm ánh sáng do thuốc)
- Clothing covered area: vùng được che phủ– vd: contact dermatitis (viêm da tiếp xúc), miliaria (rôm sảy)
- Flexural areas: vùng gấp– vd: atopic dermatitis (viêm da cơ địa), intertrigo (viêm kẻ), candidiasis (nhiễm nấm candida), tinea cruris (nấm bẹn)
 - Extensor areas: vùng duỗi – vd: psoriasis (vảy nến), atopic dermatitis in infants (viêm da cơ địa ở trẻ nhỏ), eruptive xanthomas (phát ban dạng u vàng)
 - Truncal (vùng thân), acral (vùng đầu chi), pedis (chân), corporis (thân)…
- Blackoid: theo đường di chuyển của tế bào gốc.

V.            TRIỆU CHỨNG (SIGN AND SYMPTOM)
Pruritus/ itchy: ngứa
Fever: sốt
Tension: căng tức

Đọc lại bài giảng tiếng anh bằng cách tải slide sau về máy.
         DR. PHẠM TĂNG TÙNG

Pin It

0 nhận xét:

Đăng nhận xét