Bài hướng dẫn ngày hôm nay, mình sẽ hướng dẫn các bạn
cách mô tả tổn thương da. Mô tả tổn thương da làm một bài học rất căn bản và
quan trọng nhất trong chuyên ngành da liễu. Đây là nền tảng cho mọi chẩn đoán,
điều trị. Và đặc biệt nếu bạn biết cách mô tả tổn thương bằng tiếng anh thì bạn
hoàn toàn có thể chẩn đoán những bệnh bạn chưa từng gặp. Làm thế nào để làm được
điều đó? Mình sẽ hướng dẫn cụ thể trong một bài viết khác. Bây giờ chúng ta hãy
tập trung vào cách mô tả tổn thương da nhé.
I.
BỐN BƯỚC CƠ BẢN TRONG MÔ TẢ SANG THƯƠNG
Bước 1: Mô tả sang thương (describe primary or
secondary lesions) và các đặc tính của sang thương như: màu sắc (color), kích
thước (size), hình dạng (shape), bờ (border), bề mặt (surface).
Bước 2: Mô tả về cách sắp xếp của tổn thương (arrangement
of lesions)
Bước 3: Mô tả phân bố của sang thương (distribution of
lesions)
Bước 4: Nghiệm pháp (maneuver) + triệu chứng (signs)
II.
TÊN CÁC LOẠI SANG THƯƠNG VÀ CÁCH MÔ TẢ
Mục
1-5 là primary lesions, 6 là secondary lesions
1. Macule
(dát), patch (dát lớn)
Thường đối với sang thương dạng
macule hoặc patch, quan trọng nhất cần phải mô tả thêm màu sắc.
Dát
tăng sắc tố: hyperpigmented macule (vd: PIH-, melasma,
Mongolian spot)
Dát
giảm sắc tố: hypopigmented macule (vd: vitiligo-bạch
biến)
Dát
hồng ban: erythematous macule (vd: viral rash-ban do virus)
Dát
xuất huyết: purpurae macule (vd: thrompocytopenic- bệnh giảm tiểu
cầu)
2. Papule
(sẩn), nodule (nốt)
Đối với sẩn việc mô tả hình dạng
(shape) rất quang trọng:
Flat-top
papule: sẩn dạng bề mặt phẳng (vd: bệnh mụn cóc phẳng-verruca
plana)
Dome-shape
papule: sẩn dạng vòm (vd: trichoepithelioma)
Umblicated
papule: sẩn dạng rốn lõm (vd: bệnh u mềm lây- mollusculum
contagiosum)
Acuminated
papule: sẩn dạng chóp nhọn (vd: bệnh sùi mào gà-condylomata acuminata)
Verrucous
papule: sẩn dạng khảm (vd: bệnh mụn cóc thông thường-verruca
vulgaris).
Pedunculated
papule: sẩn có cuống (vd: skin tag-u mềm treo)
3. Plaque
(mảng)
Với sang thương dạng mảng cần phải mô
tả hình dạng (configuration of lesions)
Annular
plaque: mảng dạng vòng (vd: u hạt vòng-annular granuloma)
Nummular/discoid
plaque: dạng đĩa- đồng tiền (vd: chàm đồng tiền-nummular
eczema)
Polycyclic
plaque: dạng đa cung (vd: mày đay- urticaria)
Arcuate
plaque: dạng hình cung (vd: mày đay- urticarial)
Linear:
dạng đường (vd: hiện tượng kobner trong bệnh vảy nến)
Reticular:
dạng lưới
Serpiginous:
dạng rắn lượn (vd: bệnh ấu trùng di chuyển trong da-cutaneous larva migrans)
Targetoid
: dạng bia bắn (vd: hồng ban đa dạng-erythema multiform)
4. Vesicle
(mụn nước), bullae (bọng nước), pustula (mụn mủ)
Với các tổn thương này cần mô tả:
Flaccid
bullae: bóng nước chùn
Tense
bullae: bóng nước căng
Translucent:
trong
Opaque:
đục
5. Các
tổn thương sơ cấp (primary lesions) khác: abscess
(áp-xe), wheal (sẩn phù), cyst (nang)
6. Các
tổn thương thứ cấp:
Scale:
vảy (sliver scale, yellow scale)
Crust:
mài
Erosion:
vết trợt
Fissure:
vết nứt
Sinus:
xoang
Scar:
sẹo
Atrophy:
teo da
Lichenification:
lichen hóa
Ulcer:
loét
7. Các
tổn thương đặc biệt (special lesions)
Burrow:
hang
Comedone:
nhân mụn
Milia:
hạt kê
Telengiectasia:
giãn mạch
Poikiloderma:
dạng mạng lưới
Purpura:
xuất huyết
Infarct:
hoại tử
III.
CÁCH SẮP XẾP
Group:
theo nhóm
Scattered:
rải rác
IV.
PHÂN BỐ
-Localized, regional, or generalized: tại
chỗ hay là toàn thân
-Dermatomal: theo dermatomal– vd: herpes
zoster (Zona)
-Sun-exposed areas: vùng phơi bày ánh
sáng –vd: sunburn (bỏng nắng), SLE (lupus đỏ da bán cấp), photosensitivity to
drugs (nhạy cảm ánh sáng do thuốc)
-
Clothing covered area: vùng được che
phủ– vd: contact dermatitis (viêm da tiếp xúc), miliaria (rôm sảy)
-
Flexural areas: vùng gấp– vd: atopic
dermatitis (viêm da cơ địa), intertrigo (viêm kẻ), candidiasis (nhiễm nấm
candida), tinea cruris (nấm bẹn)
- Extensor
areas: vùng duỗi – vd: psoriasis (vảy nến), atopic dermatitis in infants
(viêm da cơ địa ở trẻ nhỏ), eruptive xanthomas (phát ban dạng u vàng)
- Truncal
(vùng thân), acral (vùng đầu chi), pedis (chân), corporis (thân)…
-
Blackoid: theo đường di chuyển của tế
bào gốc.
V.
TRIỆU CHỨNG (SIGN AND SYMPTOM)
Pruritus/
itchy: ngứa
Fever:
sốt
Tension:
căng tức
Đọc
lại bài giảng tiếng anh bằng cách tải slide sau về máy.
DR. PHẠM TĂNG TÙNG
0 nhận xét:
Đăng nhận xét